CÔNG TY TNHH XÂY LẮP & KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG
THƯ NGỎ
Lời đầu tiên, chúng tôi trân trọng gửi tới Quý cơ quan, đơn vị, Quý khách hàng lời chúc tốt đẹp nhất. Chân thành cảm ơn Quý vị đã ủng hộ và tin tưởng lựa chọn CÔNG TY TNHH XÂY LẮP & KINH DOANH VLXD NHẬT QUANG đồng hành trong các công tác kinh doanh – thi công xây dựng cho dự án của Quý khách hàng đã và đang thực hiện.
Nhật Quang được thành lập với mong muốn cung cấp dịch vụ xây dựng chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng và tiến độ tốt nhất. Với phương châm “Sự hài lòng của khách hàng và chất lượng công trình là thước đo năng lực, là nền tảng phát triển bền vững”, chúng tôi không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng phục vụ.
Trải qua nhiều năm hoạt động, Nhật Quang tự hào là một trong những doanh nghiệp thi công xây dựng hàng đầu tại Đà Nẵng. Chúng tôi đã tham gia và trúng thầu nhiều công trình lớn trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, Quảng Nam và các tỉnh lân cận, đồng thời hoàn thành tốt nghĩa vụ ngân sách Nhà nước.
Với đội ngũ kỹ sư, công nhân lành nghề cùng hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại, Nhật Quang có khả năng thi công nhiều loại công trình với quy mô và yêu cầu kỹ thuật khác nhau, đảm bảo đúng tiến độ, chất lượng và uy tín.
Kèm theo thư ngỏ này, chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng hồ sơ năng lực công ty. Rất mong được hợp tác, lắng nghe và đồng hành cùng Quý khách hàng trong các dự án sắp tới.
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP & KINH DOANH VLXD
NHẬT QUANG
GIỚI THIỆU VỀ NHẬT QUANG
Tên công ty
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP & KINH DOANH VLXD NHẬT QUANG
Tên công ty bằng tiếng nước ngoài: NHAT QUANG CONSTRUCTION AND BUILDING MATERIALS TRADING COMPANY LTD.
Tên viết tắt: NQC
Mã số doanh nghiệp: 0400416041
Tài khoản số: 2000201350327 tại Ngân hàng NN&PTNT TP Đà Nẵng
3815719 tại Ngân hàng TMCP Á Châu – CN Đà Nẵng
Người đại diện
Họ và tên: Đỗ Văn Vũ
Chức vụ: Giám đốc
CMND số: 200958931, Công an TP Đà Nẵng cấp ngày 08/11/2005
Điện thoại: 0903 503 931
Văn phòng làm việc
Địa chỉ: K19/58 – Mai Xuân Thưởng – P. Hòa Khê – Q. Thanh Khê – TP. Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3.719055 – 0903 503 931
Fax: 0236.3.725422
Email: [email protected]
Sơ Đồ Tổ Chức
    NGÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG
  
Xây lắp công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, HTKT…
- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp;
- Xây dựng các công trình giao thông: cầu cống, đường sắt, đường bộ;
- Xây dựng các công trình thủy lợi;
- Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị – khu công nghiệp;
- San lấp mặt bằng, phá dỡ bê tông, đá…
Kinh doanh vật liệu xây dựng, vận tải hàng hóa…
- Kinh doanh các loại vật liệu xây dựng;
- Kinh doanh vận tải hàng hóa, hành khách;
- Kinh doanh hàng nông sản, lâm sản;
- Sản xuất, gia công, sửa chữa cơ khí…
      Số năm kinh nghiệm làm tổng thầu, thầu chính:
      16 năm
    
      Số năm kinh nghiệm làm thầu phụ:
      18 năm
    
      Số năm kinh nghiệm vận chuyển và kinh doanh VLXD:
      20 năm
    
TÀI LIỆU PHÁP LÝ
BẢNG KÊ KHAI NGUỒN NHÂN LỰC CỦA CÔNG TY
| STT | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | TỔNG SỐ | SỐ NĂM KINH NGHIỆM | ĐÃ QUA CÁC CÔNG TRÌNH | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ sư cầu đường | 06 | 4 – 8 năm | Quy mô vừa: Cấp 2 | 
| 2 | Kỹ sư xây dựng | 01 | 17 năm | Quy mô lớn: Cấp 2 | 
| 3 | Kỹ sư xây dựng | 02 | 12 năm | Quy mô lớn: Cấp 2 | 
| 4 | Kỹ sư thủy lợi – thủy điện | 01 | 11 năm | Quy mô lớn: Cấp 1 | 
| 5 | Kỹ sư cấp thoát nước | 01 | 09 năm | Quy mô: Cấp 1 | 
| 6 | Kỹ sư điện | 01 | 21 năm | Quy mô: Cấp 2 | 
| 7 | Cử nhân kinh tế | 03 | 3 – 25 năm | Quy mô: Cấp 2 | 
| 8 | Cao đẳng xây dựng | 02 | 12 năm | Quy mô vừa: Cấp 2 | 
| 9 | Trung cấp LĐ – Vật tư | 05 | 10 – 12 năm | Quy mô: Cấp 2 | 
| 10 | Công nhân kỹ thuật | 05 | 8 – 12 năm | Quy mô: Cấp 2 | 
| 11 | Quản trị HC – VP | 02 | 5 – 12 năm | — | 
| Tổng số | 27 | |||
BẢNG KÊ KHAI CÔNG NHÂN KỸ THUẬT
| TT | CÔNG NHÂN THEO NGHỀ | SỐ LƯỢNG | BẬC CÔNG NHÂN | BẬC LÁI XE 3/3 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||
| 1 | C. nhân nề + cầu đường | 201 | 26 | 32 | 47 | 53 | 24 | 16 | 3 | |
| 2 | C. nhân mộc + trang trí | 15 | 2 | 5 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Công nhân sắt, hàn | 26 | 9 | 8 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Công nhân sơn vôi | 08 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Công nhân điện nước | 14 | 2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Công nhân lái xe, lái máy | 51 | 12 | 11 | 4 | 8 | 16 | 1 | – | 41 | 
| Tổng cộng | 315 | 54 | 65 | 72 | 65 | 40 | 25 | 6 | 41 | |

 
                                   
                                   
                                   
                                   
                                  